BẢNG HỌC PHÍ NĂM 2020
-
Bảng học phí được tính trên 1 kỳ học ( 3 tháng)
-
Học phí đã bao gồm giáo trình
PIANO/KEYBOARD/ GUITAR/ UKULELE
|
||||
LỚP |
CÁ NHÂN
(3 tháng) |
NHÓM 2
(3 tháng) |
NHÓM (3 – 5)
(3 tháng) |
NHÓM (3-5)
Đóng theo tháng |
LỚP CHO HỌC SINH
(5 đến 14 tuổi) |
3,900,000
(1,350,000/1 tháng) |
3,120,000 | 2,100,000 | 800,0000/ 1 tháng |
LỚP CHO NGƯỜI LỚN
(15 Tuổi trở lên)
|
4,200,000
(1,450,000/tháng) |
3,,360,000 | 2,100,000 | 800,000/ 1 tháng |
LỚP NÂNG CAO & ĐỆM HÁT
|
4,500,000
(1,550,000/tháng) |
3,480,000 | 2,400,000 | 900,000/ 1 tháng |
THANH NHẠC |
|||
LỚP | CÁ NHÂN
(3 tháng) |
NHÓM 2 – 3 | LỚp Cá nhân: ( Đóng theo tháng) |
NGƯỜI LỚN
|
5,500,000 | 2,160,000 | 1,900,000/1 tháng |
HỌC SINH | 5,000,000 | 2,000,000 | 1,750,000/ tháng |
VIOLIN |
|||
LỚP | CÁ NHÂN | NHÓM 2 – 3 | Lớp Cá nhân ( Đóng theo tháng) |
NGƯỜI LỚN
|
4,500,000 | 2,550,000
(900,000/tháng) |
1,550,000/1 tháng |
HỌC SINH
|
4,200,000 | 2,160,000
(800,000/tháng) |
1,450,000/ tháng |
BALLET & DÂN GIAN/ AEROBIC |
||
LỚP | CÁ NHÂN | NHÓM |
HỌC SINH ( 4 – 14tuổi) | 1,650,000 | |
NGƯỜI LỚN (15 tuổi trở lên) | 4,800,000 | 1,920,000 |
ĐÀO TẠO NHẠC CÔNG / LUYỆN THI |
||
MÔN HỌC | HỌC PHÍ THÁNG | HỌC PHÍ KỲ |
KEYBOARD | 1,600,000 | 4,600,000 |
Luyện thi | 2,000,000 | 5,000,000 |