Đàn organ nhà thờ Atelier AT-300 là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người đam mê bộ môn Electon 2 tầng kết hợp bàn phím chân tiện lợi, đặc biệt cho các nghệ sĩ organ nhà thờ.
Vài nét về Đàn organ nhà thờ Atelier Roland AT-300
– Trang bị bàn phím tiêu chuẩn của organ 2 tầng truyền thống
– 180 loại âm sắc thể hiện đủ các loại nhạc cụ cho nhà thờ, 120 điệu đệm, với bốn variations
– Các thanh drawbar để kiểm soát giai điệu
– Bàn phím tay phải 49-key, bàn phím tay trái 61-key, bàn phím chân 20-key
Đàn organ nhà thờ Atelier AT 300 được thiết kế với phong cách mới, bàn phím được thiết kế kép với số lượng 61 và 49 phím. Hệ thống âm thanh hài hòa với công suất 60W, dễ dàng sử dụng các chức năng về nhịp điệu, hệ thống loa âm thanh nổi chất lượng cao, kết nối USB, ổ đĩa,…
Thông số kỹ thuật của Đàn organ nhà thờ Atelier Roland AT-300
KEYBOARDS/PEDALBOARD | |
Keyboard | Upper: 49 keys (C3 to C7) with 10 levels Initial Touch Lower: 61 keys (Waterfall keyboard, C2 to C7) with 10 levels Initial Touch |
Pedalboard | 20 keys (C2 to C3) |
Pedal | Damper Pedal, Expression Pedal |
Foot Switch | 2 (function assignable) |
SOUND | |
Sound Generator | Conforms to GM2/GM/GS/XG lite |
Max.Polyphony | 128 |
Voice | 180 Voices (Included 2 Active Expression Voices) |
Drums/SFX Sets | 12 Drum Sets 1 SFX Set |
Effects | Rotary Sound, RSS Reverb, Sustain, Glide |
Part | Upper Part: Upper Lower Part: Lower Solo Part: Solo Pedal Part: Pedal |
Vintage Organ | Flute (with harmonic bars) |
OTHER FUNCTIONS | |
Registration | Memories: 8 Function: Load Next, File Edit |
Harmony Intelligence | 12 types |
Master Tuning | 415.3 Hz to 466.2 Hz (0.1 Hz steps) |
Key Transpose | -4 to 7 (in semitones) |
Playback Transpose | -6 to 5 (in semitones) |
RHYTHM | |
Rhythm | 120 rhythms in 8 groups x 4 variations |
User Rhythm | 99 rhythms |
Arranger Function | Tempo, Arranger On/Off, Start/Stop, Sync Start, Intro/Ending, Intro Count Down, Break, Auto Fill In, Variation (4 variations), One Touch Program, Chord Intelligence, Leading Bass, Auto Standard Tempo |
One Touch Program | 120 rhythms x 4 variations |
COMPOSER | |
Tracks | 7 tracks (playback) |
Note Storage | Approx. 40,000 notes |
Song Length | Max. 999 measures |
Tempo | Quarter note = 20 to 500 |
Resolution | 120 ticks per quarter note |
Recording | Realtime (Replace) |
Lyrics Display | Alphabet |
FILE STORAGE | |
Media | USB memory, floppy disk (in the case of using optional USB floppy disk drive FD-01A) |
Save Format | MUSIC ATELIER original format, SMF format 0 |
Songs | Max. 99 songs for each folder |
OUTPUT | |
Rated Power Output | 30 W 30 W |
Speaker | Full-range: 20 cm x 2 |
DISPLAY | Graphic 128 x 64 dots backlit LCD |
CONNECTORS | Audio Output Jacks (L/mono, R), Audio Input Jacks (L/mono, R), Phones Jacks (stereo) x 2, MIDI connectors (In, Out), USB (MIDI) Jack, External Memory connector (USB Memory connector), AC Inlet |
OTHER | |
Power Supply | AC 117 V, 230 V, 240 V |
Power Consumption | 80 W |
Finish | Simulated Dark Walnut |
Accessories | Music Rest, Power Cord, Knob Bolt x 2, Console Cover, Cord Hook, Owner’s Manual, Voice |
Options | Bench, Stereo Headphones, USB Memory (M-UF1G), USB Floppy Disk Drive (FD-01A), CD Drive Holder (DH-01) |
SIZE AND WEIGHT (TOTAL) | |
Width | 1,233 mm |
Depth | 553 mm |
Height | 1,172 mm |
Weight | 80.5 kg |