Đàn Piano điện Roland FP-10 là một trong những mẫu đàn dành cho học tập, giải trí gia đình được yêu thích hiện nay. Cây đàn có thiết kế nhỏ gọn, sở hữu nguồn âm thanh SuperNATURAL mang đến cho người chơi những trải nghiệm Piano thú vị.
Thiết kế nhỏ gọn
Roland FP-10 là đứa con tinh thần được hãng chăm chút tỉ mĩ từ thiết kế đến chất lượng âm thanh. Cây đàn có thiết kế nhỏ gọn, là thiết bị lý tưởng để sử dụng tại nhà. Bạn có thể dễ dàng bố trí nó tại hành lang, phòng ngủ hay phòng khách tùy ý.
Nguồn âm thanh SuperNATURAL
Đàn Piano điện Roland FP-10 được tích hợp nguồn âm thanh SuperNATURAL. Đây là một phát minh độc quyền của hãng Roland, mang đến âm thanh Piano chân thực, tự nhiên. Khi cảm hứng chơi đàn bất ngờ trỗi dậy, bạn hãy ngồi và bắt đầu chơi những bản nhạc yêu thích trên Roland FP-10. Đặc biệt âm thanh piano năng động lan tỏa khắp căn phòng của bạn qua loa trên bo mạch mạnh mẽ – hoặc qua tai nghe cho phép bạn thưởng thức chơi suốt ngày đêm mà không sợ ảnh hưởng đến người xung quanh.
Bàn phím PHA-4 Standard
Piano điện Roland FP-10 sở hữu công nghệ bàn phím PHA-4 Standard, mang lại cảm giác nhạy bén của một cây đàn piano chất lượng cao. Mọi sắc thái biểu cảm được ghi lại tài tình bởi công nghệ cảm ứng của Roland trong mọi lực nhấn phím. Đặc biệt với khả năng cảm biến và độ phân giải cao, bàn phím PHA-4 giúp tối ưu hóa âm thanh để diễn đạt chính xác từng giai điệu. Phím đàn mô phỏng gỗ mun và ngà voi giúp bạn tránh trơn trượt, hút ẩm mồ hôi khi tập luyện hay giải trí.
Thích hợp cho học tập, giải trí
Đàn Piano điện Roland FP-10 thích hợp cho học tập, giải trí nhờ vào động cơ kỹ thuật số hiện đại. Cây đàn giúp cho các những buổi tập đàn của bạn trở nên thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bạn có thể thỏa sức sáng tạo trong bất kỳ thể loại âm nhạc nào với âm thanh tích hợp sẵn trên đàn bao gồm organ, piano điện và nhạc cụ dây.
Chế độ Twin Piano
Bạn sẽ hoàn toàn chủ động kiểm soát thời gian của mình và tập trung luyện tập với máy đếm nhịp được tích hợp và học nhanh hơn với Chế độ Twin Piano. Chế độ này cho phép người học và giáo viên ngồi cạnh nhau và chơi trong cùng một phạm vi quãng tám. Ngoài ra, với kết nối Bluetooth và MIDI, bạn có thể kết nối với một thế giới âm thanh kỹ thuật số (DAW) và các ứng dụng khác nhau, từ Apple GarageBand cho đến Roland Piano Partner.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Keyboard | |
Keyboard | 88 keys (PHA-4 Standard Keyboard: with Escapement and Ivory Feel) |
Touch Sensitivity | Key Touch: 5 types, fixed touch |
Keyboard Mode | Whole Dual Twin Piano |
Pedals | Damper (capable of half pedal when optional pedal connected) Optional pedal DP-10 (capable of half pedal) |
Sound Generator | |
Piano Sound | SuperNATURAL Piano Sound |
Max. Polyphony | 96 voices |
Tones | Piano: 4 Tones E.Piano: 2 Tones Other: 9 Tones |
Stretched Tuning (only for piano tones) | Always On |
Master Tuning | 415.3 Hz–466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz) |
Transpose | -6–+5 (in semitones) |
Effects | Ambience (0–10) Brilliance (-10–+10) Only for Piano Tones: String Resonance (Always On) Damper Resonance (Always On) Key Off Resonance (Always On) |
Metronome | |
Tempo | Quarter note = 10–500 |
Beat | 0/4, 2/2, 3/2, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 8/8, 9/8, 12/8 |
Volume | 10 levels |
Bluetooth | |
MIDI | Bluetooth Ver 4.0 |
Internal Songs | |
Internal Songs | Listening: 17 songs Tone Demo: 15 songs |
Other | |
Connectors | DC In jack USB COMPUTER port: USB Type B Update port: USB Type A Phones jacks (usable as output jack) x 1: Stereo miniature phone type |
Rated Power Output | 6 W x 2 |
Speakers | 12 cm (4-3/4 inches) x 2 |
Language | English |
Control | Volume (with the speaker volume and the headphones volume automatically select function) |
Other Functions | Auto Off |
Power Supply | AC adaptor |
Power Consumption | 4 W (3–6 W) 4 W: Average power consumption while piano is played with volume at center position 3 W: Power consumption immediately after power-up; nothing being played 6 W: Rated power consumption |
Accessories | Owner’s Manual Music Rest AC Adaptor Power Cord (for connecting AC Adaptor) Pedal switch |
Options (sold separately) | Dedicated Stand: KSCFP10 Keyboard Stand: KS-12 Damper Pedal: DP-10 Carrying Bag: CB-88RL, CB-76RL Headphones |
Size(With music rest detached) | |
Width | 1,284 mm 50-9/16 inches |
Depth | 258 mm 10-3/16 inches |
Height | 140 mm 5-9/16 inches |
Size (With music rest) | |
Width | 1,284 mm 50-9/16 inches |
Depth | 298 mm 11-3/4 inches |
Height | 324 mm 12-13/16 inches |
Size (With music rest and dedicated stand KSCFP10) | |
Width | 1,284 mm 50-9/16 inches |
Depth | 298 mm 11-3/4 inches |
Height | 929 mm 36-5/8 inches |
Size (Without music rest and dedicated stand KSCFP10, Stabilizers mounted) | |
Width | 1,292 mm 50-7/8 inches |
Depth | 343 mm 13-9/16 inches |
Height | 745 mm 29-3/8 inches |
Weight (With music rest detached) | |
Weight | 12.3 kg 27 lbs 2 oz |
Weight (With music rest and dedicated stand KSCFP10) | |
Weight | 19.7 kg 43 lbs 7 oz |