Đàn Piano điện Roland HP-704 nổi bật với thiết kế sang trọng, nhiều màu sắc mang đến cho người chơi nhiều sự chọn lựa.
Thiết kế sang trọng
Được hãng Roland ra mắt thị trường nhạc cụ năm 2019, Roland HP-704 mang đến cái nhìn mới lạ cho người chơi. Cây đàn không những có thiết kế sang trọng, kích thước linh hoạt mà còn sở hữu âm thanh Piano tuyệt vời.
Từ chiếc tủ cao, mảnh khảnh, chân trước thanh lịch đến những đường cong tinh xảo giúp Roland HP-704 thu hút bao ánh nhìn. Đặc biệt mỗi lớp sơn hoàn thiện đã được lựa chọn cẩn thận giúp cây đàn bền bỉ hơn với thời gian.
Công nghệ SuperNATURAL
Công nghệ SuperNATURAL – âm thanh siêu nhiên của Roland HP-704 đã nắm bắt được bản chất của một cây đàn piano Acoustic trong từng nốt nhạc. Đặc biệt âm thanh sống động từ hệ thống bốn loa mạnh mẽ mang đến những âm cao vang xa, âm trầm ấm áp và âm trung chuẩn mực.
Bốn loa được cấu hình là hai cặp loa bên trong nhạc cụ và mỗi cặp đều được tối ưu hóa để mang lại khả năng tái tạo âm thanh vượt trội. Bạn sẽ nghe thấy từng nốt trong âm thanh trong trẻo và rõ ràng cho dù bạn đang chơi hay phát nhạc.
Công nghệ bàn phím PHA-50 tiến tiến
Đàn Piano điện Roland HP-704 sở hữu công nghệ bàn phím PHA-50 tiên tiến. Nó mang đến cảm giác chạm phím chân thực, phản ứng nhanh và đáp ứng mọi yêu cầu của người chơi, cho dù đó là người mới tập hay nghệ sĩ trình diễn lâu năm, biến tấu với các bài hát điêu luyện.
Bàn phím PHA-50 tiên tiến, các tính năng hướng dẫn onboard và kết nối Bluetooth với các ứng dụng âm nhạc, đồng nghĩa với việc bạn sẽ luôn được truyền cảm hứng để chơi, để sáng tạo và nâng cấp khả năng biểu diễn bất cứ lúc nào.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Piano Sound | |
Piano Sound | SuperNATURAL Piano Modeling |
Max. Polyphony | |
Piano | Piano: Limitless (solo playing using ‘Piano’ category tones) |
Other | 384 |
Tones | Total 324 Tones |
Keyboard | PHA-50 Keyboard: Wood and Plastic Hybrid Structure, with Escapement and Ebony/Ivory Feel (88 keys) |
Pedal | Progressive Damper Action Pedal (Damper pedal: capable of continuous detection, Soft pedal: capable of continuous detection/function assignable, Sostenuto pedal: function assignable) |
Speaker System | Acoustic Projection |
Speakers | Cabinet + Near-field Speakers: 12 + 2.5 cm (5 + 1 inches) x 2 (Coaxial Speaker) |
Spatial Speakers: 5 cm (2 inches) x 2 | |
Rated Power Output | 25 W x 2 |
5 W x 2 | |
Headphones | Effect: Headphones 3D Ambience |
Tuning, Voicing | |
Touch Sensitivity | Key Touch: 100 types, fixed touch |
Hammer Response: 10 types | |
Master Tuning | 415.3–466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz) |
Temperament | 10 types (Equal, Just Major, Just Minor, Pythagorean, Kirnberger I, Kirnberger II, Kirnberger III, Meantone, Werckmeister, Arabic), selectable temperament key |
Effects | Brilliance, Ambience |
Piano Designer | Lid |
Key Off Noise | |
Hammer Noise | |
Duplex Scale | |
Full Scale String Resonance | |
Damper Resonance | |
Key Off Resonance | |
Cabinet Resonance | |
Soundboard Type | |
Damper Noise | |
Single Note Tuning | |
Single Note Volume | |
Single Note Character | |
Internal Songs | US: Total 392 songs |
Other: Total 382 songs | |
Listening: 15 songs | |
Ensemble: 30 songs | |
Entertainment: 20 songs | |
Easy Piano: 10 songs (US only) | |
Do Re Mi Lesson: 30 songs | |
Lesson: 287 songs (Scale, Hanon, Beyer, Burgmuller, Czerny 100) | |
Data Playback | |
Playable Software | Standard MIDI Files (Format 0, 1) |
Audio File (WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format, MP3: 44.1 kHz, 64 kbps – 320 kbps, requires USB Flash Memory) | |
Recorder | |
Recordable Software | Standard MIDI Files (Format 0, 3 parts, Approx. 70,000 notes memory) |
Audio File (WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format, requires USB Flash Memory) | |
Bluetooth | Audio: Bluetooth Ver 3.0 (Supports SCMS-T content protection) |
MIDI: Bluetooth Ver 4.0 | |
Compatible Android / iOS Apps (Roland) | Piano Every Day |
Piano Designer | |
Convenient Functions | Metronome (adjustable Tempo/Beat/Down beat/Pattern/Volume/Tone) |
Registration | |
Dual | |
Split | |
TwinPiano (with Individual Mode) | |
Transpose (in semitones) | |
Speaker volume and Headphones volume automatically select function | |
Volume limit function | |
Panel Lock | |
Auto Off | |
Cabinet | Music rest: Tilt Adjustable (3 levels), with Music holders |
Key cover: Slide type, with Keyboard Lid Switch and Classic Position | |
Other | |
Display | Graphic OLED 128 x 32 dots |
Connectors | DC In jack |
Input jacks: Stereo miniature phone type | |
Output (L/Mono, R) jacks: 1/4-inch phone type | |
USB Computer port: USB B type | |
USB Memory port: USB A type | |
Phones jack x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type | |
Power Supply | AC adaptor |
Power Consumption | 13W (12W–30W) |
Accessories | DC In jack |
Input jacks: Stereo miniature phone type | |
Output (L/Mono, R) jacks: 1/4-inch phone type | |
USB Computer port: USB B type | |
USB Memory port: USB A type | |
Phones jack x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type | |
Size (including piano stand, with music rest) | |
Width | 1,377 mm |
54-1/4 inches | |
Depth | 1,113 mm |
43-7/8 inches | |
Weight (including piano stand) | |
HP704-PE | HP704-PE |
61.0 kg | |
134 lbs 8 oz | |
HP704-CH, HP704-DR, HP704-LA, HP704-WH | |
59.5 kg | |
131 lbs 3 oz | |
Width | |
1,377 mm | |
54-1/4 inches |