Thay thế và phát triển từ dòng P-35 trước đây, dòng Đàn Piano Điện Yamaha P-45B được hãng Yamaha tích hợp thêm nhiều tính năng đa dạng dành cho những người mới chơi đàn cùng giá thành hợp lý chắc chắn sẽ là một dòng sản phẩm được nhiều người ưa chuộng.
Đàn Piano Điện Yamaha P-45B sở hữu 88 phím đàn với độ nặng như phím đàn piano cơ, tạo nhiều cảm giác hơn cho người chơi. Ngoài ra, ưu điểm của dòng piano này là thiết kế gọn nhẹ, dễ tháo lắp phù hợp cho nhiều không gian cũng như việc di chuyển dễ dàng.
Tính năng của Đàn Piano Điện Yamaha P-45B
Độ nhạy của bàn phím của Đàn Piano Điện Yamaha P-45B
Hệ bàn phím GHS (Graded Hammer Standard) giúp tạo cảm giác phím tốt hơn, độ nặng của bàn phím khá giống với những chiếc piano cơ. Đàn Piano Điện Yamaha P-45B thích hợp luyện tập trước khi chuyển qua đầu tư và chơi trực tiếp trên các dòng đàn piano cơ.
Thiết kế mặt phím Đàn Piano Điện Yamaha P-45B thích hợp cho việc tập luyện trong thời gian dài.
Trải nghiệm âm thanh của Đàn Piano Điện Yamaha P-45B
Hệ thống tạo âm sắc AWM (Advanced Wave Memory) là hệ thống sử dụng công nghệ kỹ thuật số ghi lại âm thanh trên dòng đàn cơ. AWM tạo ra âm thanh phong phú và sâu lắng hơn.
Thiết kế gọn nhẹ, dễ di chuyển
Với chiều rộng chưa đến 30 cm, Đàn Piano Điện Yamaha P-45B không chiếm quá nhiều không gian bố trí đàn. Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng di chuyển đàn để chơi trong nhà hoặc những địa điểm bên ngoài khi trọng lượng đàn chỉ 11.5 kg.
Bảng điều khiển đơn giản
Việc điều chỉnh thật dễ dàng với bảng điều khiển thiết kế đơn giản. Bạn chỉ cần nhấn nút “GRAND PIANO/FUNCTION” và đánh vào bàn phím để thay đổi tiếng, các bản nhạc demo, hệ thống đếm nhịp,…
Kích cỡ/trọng lượng của Đàn Piano Điện Yamaha P-45B
Kích thước | Chiều rộng | 1326mm |
Chiều cao | 154mm | |
Chiều sâu | 295mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11.5kg |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Graded hammer standard (GHS) keyboard | |
Touch Sensitivity | Hard/medium/soft/fixed | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng
Tạo Âm | Âm thanh Piano | AMW Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 64 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 10 |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | Yes (four types) |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Duo | Yes |
Các chức năng của Đàn Piano Điện Yamaha P-45B
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 32 – 280 | |
Dịch giọng | -6 to 0,0 to 6 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 446.8 Hz |
Lưu trữ và Kết nối
Kết nối | DC IN | DC IN 12 V |
Tai nghe | Standard | |
Pedal duy trì | Yes (Half pedal available with optional FC3A) | |
Bộ phận Bàn đạp | No | |
MIDI | No | |
NGÕ RA PHỤ | No | |
USB TO HOST | Yes |
Ampli và Loa
Ampli | 6 W x 2 |
Loa | 12 cm x 2 |
Nguồn điện
Nguồn điện | PA-150B or other Yamaha-preferred parts |
Tiêu thụ điện | 6 W (using PA-150 power adapter) |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes |
Phụ kiện
Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để bản nhạc | Yes |
Pedal/Bàn đạp chân | Yes | |
AC Adaptor | PA-150B or other Yamaha-preferred parts |