Đàn piano điện Yamaha YDP-164 nổi bật với thiết kế linh hoạt, dễ di chuyển, âm thanh chất lượng. Cây đàn hứa hẹn sẽ mang đến cho người chơi những trải nghiệm âm nhạc thú vị nhất.
Thiết kế
Nếu bạn đang tìm kiếm một cây đàn có kích thước vừa phải vừa có ngoại hình bắt mắt thì piano điện Yamaha YDP-164 là sự lựa chọn không thể bỏ qua. Có thể nói rằng trong những năm qua hãng Yamaha luôn đi tiên phong trong việc cung cấp chất lượng âm thanh hàng đầu vốn nổi danh từ nhiều thập kỷ nay. Kiểu dáng thẩm mỹ cùng với các thông số uy tín về chất lượng là điều mà mọi nghệ sĩ Piano đều đang tìm kiếm và đàn Piano điện Yamaha YDP-164 có thể đáp ứng hơn cả mong đợi.
Thiết kế bàn phím
Với 88 phím sử dụng bộ cơ bàn phím GH3 (Graded Hammer 3), Yamaha YDP-164 mang lại cảm giác và phản hồi chân thực. Nó cho bạn cảm giác nhẹ hơn ở nốt cao và nặng hơn ở nốt thấp. Điều này cho bạn cảm giác như thể bạn đang chơi piano thật và giúp bạn luyện ngón dễ dàng.
Ngoài ra, đàn còn có các phím đàn bằng gỗ mun và ngà tổng hợp cho phép bạn chơi lâu hơn mà không làm trượt ngón tay (nhờ khả năng hấp thụ độ ẩm và mồ hôi) trên đàn. Thêm vào đó, các phím này cho bạn cảm giác tuyệt vời gần với đàn piano cơ nhờ độ nhạy giúp bạn trải nghiệm chơi đàn Piano tốt hơn.
Công nghệ âm thanh
Hãng Yamaha đã có được chỗ đứng vững chắc trong lĩnh vực sản xuất Piano trong nhiều thập kỷ. Với Piano điện YDP-164, Yamaha đã tăng công suất xử lý phức điệu lên đến 192 nốt, trong khi nhiều phiên bản có cùng tầm giá phức điệu chỉ có 128 nốt. Tăng cường phức điệu giúp gia tăng sự phản ứng và biểu cảm của âm thanh. Nó làm cho âm thanh mượt mà hơn khi bạn chơi các bài nhạc ở cấp độ khó.
Mang đến nguồn cảm hứng bất tận
Đàn Piano điện Yamaha YDP-164 duy trì âm thanh phong phú và cân bằng ở bất kỳ mức âm lượng nào mà bạn chọn để phát. Điều khiển âm thanh thông minh (IAC) tự động điều chỉnh cân bằng âm trầm và âm bổng để cho phép người chơi thưởng thức âm thanh đầy đủ ngay cả ở mức âm lượng thấp hơn.
Trình tối ưu hóa âm thanh nổi cho phép người chơi tận hưởng âm thanh tự nhiên, rộng rãi được trải nghiệm khi ngồi trước đàn piano acoustic, ngay cả khi đeo tai nghe. Khi sử dụng chức năng này, tiếng đàn được lấy mẫu từ đàn piano acoustic với cảm nhận là phát ra từ thân đàn, chứ không phải tai nghe của bạn, mang lại trải nghiệm tự nhiên, thoải mái.
Các tính năng nổi bật khác
- Đa âm 192 nốt hỗ trợ chơi các đoạn nhạc phức tạp mà không có bất kỳ ghi chú nào bị bỏ qua.
- 50 bài hát Piano cổ điển được cung cấp trong bộ nhớ bài hát.
- Giám sát qua loa tích hợp hoặc kết nối tai nghe với hai giắc cắm tai nghe stereo 1/4 “.
- Điều khiển âm thanh thông minh (IAC) tự động điều chỉnh cân bằng âm trầm và âm bổng để cho phép người chơi thưởng thức âm thanh đầy đủ ngay cả ở mức âm lượng thấp hơn.
- Ứng dụng Smart Pianist iOS không chỉ cung cấp cho bạn toàn quyền kiểm soát các chức năng chính của piano mà còn phân tích các bài hát yêu thích của bạn ngay từ thư viện nhạc bằng công nghệ theo dõi hợp âm.
- Cổng USB-to-Host cho phép người chơi kết nối và tương tác với nhiều ứng dụng âm nhạc giáo dục, sáng tạo và giải trí trên máy tính hoặc thiết bị di động.
- Trình ghi bài hát: hai bài hát cho phép người chơi luyện tập một tay tại một thời điểm hoặc ghi lại đĩa đơn tiếp theo của họ.
- Khi nghe qua tai nghe có chức năng Tối ưu hóa âm thanh nổi hoạt động, note được lấy mẫu từ đàn Piano âm thanh được cảm nhận đến từ thân đàn chứ không phải từ tai nghe, mang lại trải nghiệm thoải mái và tự nhiên
Hệ thống bàn đạp
Đàn piano điện YDP-164 có sắc thái tinh tế với bộ điều khiển pedal nửa damper. Với sự trợ giúp của tính năng này, người chơi có thể tăng chiều dài nốt liên tục từ dịu nhẹ đến tròn đầy khi cần thiết cho đến khi pedal sustain được nhả ra. Cộng hưởng sâu rộng hơn với việc sử dụng bàn đạp được đảm bảo mang đến cho bạn một âm thanh Piano tương tự một cây Grand Piano.
Amper, Sostenuto và Soft hoạt động một cách trơn tru và mỗi pedal sẽ mở đường cho màn trình diễn sáng tạo và năng động hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước | Chiều Rộng | 1357cm |
Chiều cao | 849 cm | |
Chiều sâu | 422 cm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 42 Kg |
GIAO DIỆN ĐIỀU KHIỂN | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | GHS | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard/Medium/Soft/Fixed | |
Pedal | Số Pedal | 3 |
Nửa Pedal | Có | |
Các chức năng | Damper, Sostenuto, Soft | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
TỦ ĐÀN | ||
Nắp che bàn phím | Kiểu nắp ch phím | Sliding |
Giá để bản nhạc | Có | |
GIỌNG | ||
Tạo âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX |
Âm vang | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 10 |
BIẾN TẤU | ||
Loại | Tiếng vang | 4 types |
Kiêm soát thông minh(IAC) | Có | |
Stereophonic Optimizer | Có | |
Âm vang | Có | |
BÀI HÁT | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 10 |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 2 | |
Dung lượng dữ liệu | 100 KB/Song (Approx. 11,000 notes) | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | Standard MIDI File (SMF) Format 0 & 1 |
Thu âm | Standard MIDI File (SMF) Format 0 | |
CÁC CHỨC NĂNG | ||
Tổng hợp | Kép/trộn âm | Có |
Duo | Có | |
Bộ đếm nhịp | Có | |
Dãy nhịp điệu | 5 – 280 | |
Dịch giọng | -6 – 0 – +6 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz | |
LƯU TRỮ VÀ KẾT NỐI | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 900 KB (User song : One song approx. 100 KB Loading song data from a computer : Up to 10 songs) |
Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) |
AMPLY VÀ LOA | ||
Ampli | 20w x 2 | |
Loa | 12 cm x2 | |
NGUỒN ĐIỆN | ||
Nguồn điện | PA-300C | |
Tiêu thụ điện | 13W | |
Tự động tắt nguồn | Có | |
Giá để bản nhạc | Có |