Đàn Piano Điện Roland HP-504, sử dụng công nghệ mới nhất của hãng Roland tạo ra một cây đàn với hiệu suất tốt, giá cả phải chăng cho những người yêu nhạc.
Tính năng chính trên Piano Điện Roland HP-504
- Thưởng thức âm thanh vượt trội với công nghệ Piano SuperNATURAL® (âm thanh tự nhiên và mô phỏng hoàn chỉnh nhất), Đàn Piano Điện Roland HP-504 mang lại sự phong phú, giai điệu đa dạng của một Grand Piano đích thực
- Công nghệ bàn phím mới PHA-4 Premium Keyboard with Escapement, công nghệ cảm ứng bàn phím hiện đại nhất và mới nhất của Roland
- Đàn Piano Điện Roland HP-504 thể hiện được đầy đủ các sắc thái cổ điển với tính năng Dynamic Harmonic mới, cung cấp những âm sắc độc đáo và âm thanh mạnh mẽ
- Tính năng Individual Note Voicing cho phép người sử dụng tùy ý điều chỉnh âm thanh theo sở thích của mình bằng cách điều chỉnh cường độ, âm lượng và tính chất của từng thành phần nốt nhạc,
- Đàn Piano Điện Roland HP-504 hiệu ứng Headphones 3D Ambience cung cấp một trải nghiệm âm thanh phong phú, đôc đáo khi sử dụng headphone khi luyện tập cá nhân.
- Chơi cùng với bài hát yêu thích của bạn trong iPhone, iPad, hoặc iPod touch bằng cách sử dụng ứng dụng Air Performer (miễn phí)
- Thư viên bài hát lớn với các bản piano kinh điển, cũng như các khúc phổ etudes như Czerny 100 và Hanon.
- Tính năng thu âm tích hợp cho phép bạn lưu lại các khoảnh khắc tuyệt vời trong khi trình diễn (dưới dạng file MIDI/Wave thông qua thẻ nhớ USB)
- Đàn Piano Điện Roland HP-504 tính năng thuận tiên để chơi hằng ngày, như âm lượng riêng biệt cho Headphones, Volume Limit, và giá nhạc điều chỉnh.
Thông số cơ bản Roland HP-504
Keyboard
88 keys (PHA-4 Premium Keyboard: with Escapement and Ivory Feel)
Touch Sensitivity
Key Touch: 5 types, fixed touch
Keyboard Mode
Whole
Dual (volume balance adjustable)
Split (split point adjustable)
Twin Piano
Pedals
Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection)
Soft (capable of continuous detection)
Sostenuto (function assignable)
SOUND GENERATOR
Piano Sound
SuperNATURAL Piano Sound
MIDI Format
Conforms to GM2, GS, XGlite
Max. Polyphony
128 voices
Tones
Grand Piano: 14 Tones
Upright Piano: 5 Tones
E.Piano: 10 Tones
Other: 321 Tones (including 8 drum sets, 1 SFX set)
Temperament
8 types, selectable temperament key
Individual Note Voicing (adjustable in individual notes)
Stretched Tuning: -50.0 – 50.0 cent
Note Volume: -50 – 0
Note Character: -5 – 5
Master Tuning
415.3 – 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz)
Transpose
Key Transpose: -6 – 5 (in semitones)
Playback Transpose: -6 – 5 (in semitones, including audio files)
Effects
Ambience (Off, 10 levels)
Brilliance (21 levels)
Only for Piano Tones:
Damper Resonance (Off, 10 levels)
String Resonance (Off, 10 levels)
Key Off Resonance (Off, 10 levels)
Cabinet Resonance (Off, 10 levels)
Dynamic Harmonic (Off, 10 levels)
Soundboard Behavior (Off, 10 levels)
Only for Organ Tones:
Rotary Speaker Effect (Slow/Fast)
METRONOME
Tempo
Quarter note = 10 – 500
Beat
2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8
Volume
11 levels
SMF RECORDER
Parts
3 parts
Save Song
Standard MIDI Files (Format 0)
Note Storage
Approx. 30,000 notes
Control
Song Select
Play/Stop
Rec
Rewinding
Fast-forwarding
Top of song
Part Mute
Mute Volume
Tempo
Tempo Mute
All Songs Play
Count-in
Song Balance
AB Repeat
Tempo
Quarter note = 10 – 500
Resolution
120 ticks per quarter note
AUDIO
Playback
File Format: Audio File (WAV 44.1 kHz, 16-bit linear format)
Recording
Keyboard, SMF data
File Format: Audio File (WAV 44.1 kHz, 16-bit linear format)
Transpose
Playback Transpose: -6 – 5 (in semitones)
Playback Speed
75 – 125%
Control
Song Select
Play/Stop
Rec
Rewinding
Fast-forwarding
Top of song
Playback Speed
All Songs Play
Song Balance
AB Repeat
Center Cancel
INTERNAL MEMORY
Save Song
Standard MIDI Files (Format 0)
Songs
Max. 99 songs
EXTERNAL MEMORY
External Storage
USB Flash Memory
Playable Software
Standard MIDI Files (Format 0, 1)
Roland Original Format (i-Format)
Audio File (WAV, 44.1 kHz, 16-bit linear format)
Save Song
Standard MIDI Files (Format 0)
Audio File (WAV, 44.1 kHz, 16-bit linear format)
OTHER
Internal Songs
Piano Masterpieces: 77 songs
Selection: EU= 10 songs/ US= 18 songs/ Other= 10 songs
Hanon: 20 songs
Czerny #100: 100 songs
Display
16 segments x 4 and 8 characters LCD (with backlit)
Language
English, Japanese (only Display)
Music Rest
Tilt Adjustment: 3 levels
Keyboard Lid
Slide type (with Classic Position)
Other Functions
Wireless Connect (when using optional Wireless USB Adapter)
Panel Lock
Auto Off
V-LINK
MIDI Visual Control
Connectors
DC In jack
Input jack: Stereo miniature phone type
Output (L/Mono, R) jacks: 1/4-inch phone type
USB COMPUTER port: USB Type B
USB MEMORY port: USB Type A
Phones jacks x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type
Rated Power Output
12 W
Volume Level (SPL)
106 dB
* This value was measured according to the method that is based on Roland’s technical standard.
Speakers
12 cm (4-3/4 inches) x 2
Headphones
Effects: Headphones 3D Ambience
Controls
Volume (with the speaker volume and the headphones volume automatically select function, with the volume limit function)
Power Consumption
8 W (5 – 32 W)
8 W: Average power consumption while piano is played with volume at center position
5 W: Power consumption immediately after power-up; nothing being played
32 W: Rated power consumption
Accessories
Owner’s manual
Assembly manual (*1)
Roland 60 Classical Piano Masterpieces
AC Adaptor
Power Cord (for AC Adaptor)
Headphone hook
Screw set (*1)
*1 Supplied with the stand.
Options (sold separately)
Headphones
USB Flash Memory (*2)
Wireless USB Adapter (*2 WNA1100-RL or ONKYO UWF-1)
Audio Cable
USB Cable
*2 Use USB Flash Memory sold by Roland and Wireless USB Adapter specified above. We cannot guarantee operation if other products are used.
SIZE AND WEIGHT (WITH MUSIC REST, INCLUDING PIANO STAND)
Width
1387 mm
54-10/16 inches
Depth
429 mm
16-15/16 inches
Height
1040 mm
41 inches
Weight
51.5 kg
113 lbs. 9 oz.
SIZE AND WEIGHT (WITHOUT MUSIC REST)
Width
1387 mm
54-10/16 inches
Depth
429 mm
16-15/16 inches
Height
860 mm
33-7/8 inches