FP – 80 với thiết kế phong cách và tinh vi sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho việc thưởng thức âm nhạc trong một không gian sống hiện đại.
Với thiết kế phong cách và tinh vi sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho việc thưởng thức âm nhạc trong một không gian sống hiện đại, mang đến âm thanh, cảm ứng và nhiều cảm xúc để thỏa mãn cả những người chơi khó tính nhất. Với Công nghê SuperNATURAL của Roland mang đến âm thanh như piano grand thực thụ. Bàn phím Ivory Feel-S với Escapement cho bạn cảm giác chân thực của bàn phím cơ, các phím có hình dáng, kết cấu độc đáo và khả năng hút ẩm của ngà voi thật. Kết hợp cùng với hệ thống 4 loa. Đổi mới từ hệ thống Acoustic Projection tái tạo âm thanh tự nhiên, chân thực của cây đàn Acoustic Piano. Bạn cũng sẽ cảm thấy yêu thích tính năng Piano Designer trực quan sinh động, nó sẽ giúp bạn dễ dàng cá nhân hóa các giai điệu của FP-80 để phù hợp với sở thích
ÂM THANH ĐẲNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP VÀ NHIỂU TÍNH NĂNG TRONG GIAI ĐIỆU MANG ĐẾN SỰ LINH HOẠT KHI BIỂU DIỄN TRỰC TIẾP
Nếu bạn chơi solo hoặc cùng với ban nhạc trên sân khấu, FP-80 thực sự là người bạn đồng hành tin cậy, phối hợp với những nhạc cụ khác, làm nên giai điệu biểu diễn ấm áp. Ngoài ra, FP-80 còn cho bạn rất nhiều sự lựa chọn những âm thanh đẳng cấp khác cho việc biểu diễn trên sân khấu, bao gồm SuperNATURAL-based classic EPs, organ, nhạc cụ điện tử hiện đại, guitar. Hệ thống âm thanh Acoustic Projection thích hợp với không gian biểu diễn lớn lẫn không gian nhỏ như phòng khách nhà bạn. Khi bạn chơi Solo chức năng nhịp điệu âm thanh da diết hơn. Bàn phím thông minh giúp bạn kiểm soát buổi trình diễn của bạn với chế độ đệm tự động. Jack cắm phía sau bảng điều khiển cho phép bạn kết nối mic hát và thu âm, và thậm chí bạn có thể thêm các hiệu ứng hài hòa theo thời gian thực hòa âm, phối khí.
NHỮNG LỢI ÍCH KỸ THUẬT SỐ ĐỘC ĐÁO DÀNH CHO NGƯỜI SOẠN NHẠC
Công nghệ kỹ thuật số của FP-80 mang đến rất nhiều lợi ích khi thực hành cá nhân. Bạn chỉ cần tắt chức năng loa được tích hợp sẵn và sử dụng tai nghe khi thực hành mà không sợ làm ảnh hưởng đến người xung quanh. Nhịp điệu giúp bạn phát triển cảm nhận đa dạng, chơi nhiều phong cách âm nhạc khác nhau. Chức năng Pattern Chord cho phép bạn chơi với chuỗi hợp âm tự động để thực hành các phím khác nhau. Lựa chọn từ bộ nhớ USB, bạn có thể chơi cùng với tập tin WAV sử dụng các bộ phát lại như chuyển phím, điều chỉnh nhịp độ, hủy ngang, và ghi lại màn trình diễn của bạn như thành audio để sáng tác hoặc tự đánh giá. Chơi được file SMF từ bộ nhớ USB.
ÂM NHẠC SẼ THÚ VỊ HƠN VỚI HARMONY EFFECT VA AIR RECORDER FP-80
Có nhiều tính năng giải trí. Nếu giải trí tại nhà, bạn hãy kết nối mic và khuyến khích các thành viên trong gia đình hát theo, thêm vào hiệu ứng Harmony giúp hòa âm tự động chắc chắn sẽ gây ấn tượng. Cắm thẻ nhớ USB để lưu lại bài biểu diễn, sau đó chuyển sang máy tính để chia sẽ với tất cả mọi người. Sử dụng tùy chọn Roland WNA1100-RL Wireless USB Adapter, FP-80 có thể kết nối cùng với các thiết bị iOS của Apple qua Roland Wireless Connect. Với ứng dụng Air Recorder miễn phí, bạn có thể chơi những bài hát yêu thích trong iPhone, iPad, hoặc iPod cảm ứng và ghi lại bài trình diễn vào ứng dụng cùng một lúc.
Thông Số Kỹ Thuật:
KEYBOARD
Keyboard
88 keys (Ivory Feel-S Keyboard with Escapement)
Touch Sensitivity
Key Touch: 100 levels, Fixed Touch
Hammer Response: Off, 1 to 10
Keyboard Modes
Whole
Dual (volume balance adjustable)
Split (split point, volume balance adjustable)
SOUND GENERATOR
Piano Sound
SuperNATURAL Piano Sound
MIDI Format
Conforms to GM2, GS, XGlite
Max. Polyphony
128 voices
Tones
Grand Piano: 14 tones
E.Piano: 25 tones
Strings: 18 tones
Organ: 19 tones
Other: 296 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set)
Temperaments
8 types, selectable temperament key
Stretched Tuning (Only for piano tones)
Preset
User (adjustable in individual notes: -50.0 to +50.0 cent)
Off
Master Tuning
415.3 to 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz)
Transpose
Key Transpose: -6 to +5 (in semitones)
Playback Transpose: -6 to +5 (in semitones)
Effects
Ambience (Off, 1 to 10)
Equalizer (4-band digital equalizer)
Only for piano tones (Piano Designer):
Soundboard Behavior (Off, 1 to 10)
Cabinet Resonance (Off, 1 to 10)
Hammer Noise (-2 to +2)
Damper Noise (Off, 1 to 10)
Duplex Scale (Off, 1 to 10)
Damper Resonance (Off, 1 to 10)
String Resonance (Off, 1 to 10)
Key Off Resonance (Off, 1 to 10)
Only for organ tones:
Rotary (Slow/Fast)
Only for some tones:
Modulation Speed (1 to 127)
Only for MIC INPUT:
Harmony (Off, 2 types)
Ambience (Off, 1 to 10)
METRONOME
Tempo
Quarter note = 10 to 500 (When rhythm function turns on: Quarter note = 20 to 250)
Beat
2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8
Volume
11 levels
SMF RECORDER
Parts
2 parts (Keyboard, Accompaniment)
Save Format
Standard MIDI Files (Format 0)
Songs
1 song
Note Storage
Approx. 30,000 notes
Controls
Song Select
Play/Stop
Rec
Rewinding
Fast-forwarding
Beginning of song
Previous song
Next song
Tempo
All Songs Play
Count-in
Tempo
Quarter note = 10 to 500 (When rhythm function turns on: Quarter note = 20 to 250)
Resolution
120 ticks per quarter note
RHYTHM
Rhythms
90 types x 2 variations
Chord Progression
Input with keyboard or automatic
Controls
Start/Stop
Sync Start
Intro/Ending
Fill In
Variation
Chord Hold
Leading Bass
Rhythm Part
Chord Pattern (90 types, 2 variations in some rhythms)
AUDIO
Playable format
Audio files (WAV format, 44.1 kHz, 16-bit linear)
Recording (when using sold separately USB Flash Memory)
Keyboard
SMF data
Song
Rhythm
Audio from MIC INPUT and INPUT jacks
Recording format (when using sold separately USB Flash Memory)
Audio files (WAV format, 44.1 kHz, 16-bit linear)
Transpose
Playback Transpose (with audio from INPUT jack): -6 to +5 (in semitones)
Tempo
Audio Playback Speed: 75 to 125 %
Controls
Song Select
Play/Stop
Rec
Rewinding
Fast-forwarding
Beginning of song
Previous song
Next song
Tempo
All Songs Play
Center Cancel (with audio from INPUT jack)
INTERNAL MEMORY
Save Format
Standard MIDI Files (Format 0)
Registration Set Files (Roland original format)
EXTERNAL MEMORY
External Storage
USB Flash Memory
Playable Song Format
Standard MIDI Files (Format 0, 1)
Roland Original Format (i-Format)
Audio Files (WAV format, 44.1 kHz, 16-bit linear)
Save Format
Standard MIDI Files (Format 0)
Audio Files (WAV format, 44.1 kHz, 16-bit linear)
Registration Set Files (Roland original format)
OTHER
Internal Songs
30 songs
Registrations
25 Registrations (capable of pedal shift)
Rated Power Output
7 W x 2
6 W x 2
Volume Level (SPL)
101 dB
* This figure was measured according to the method that is based on Roland’s technical standard.
Speakers
(8 (3-3/16 inches) x 12 cm (4-3/4 inches)) x 2 (with speaker box)
(5 (2 inches) x 12 cm (4-3/4 inches)) x 2
Display
Graphic LCD 128 x 64 dots
Control
Volume (slider)
MIC VOLUME
[SPEAKER] switch
Other Functions
Panel Lock
V-LINK
MIDI Visual Control
Tone Demo
Edit Tone Wheel
Roland Wireless Connect (wireless LAN function *1)
*1: Wireless USB Adapter (WNA1100-RL or ONKYO UWF-1) is required.
Connectors
DC IN jack
PEDAL (DAMPER/R, SOFT/L *, SOSTENUTO/C *) jacks: 1/4-inch phone type (* assignable)
INPUT jack: Stereo miniature phone type
OUTPUT (L/MONO, R) jacks: 1/4-inch phone type
MIC INPUT jack: 1/4-inch phone type
USB COMPUTER port: USB Type B
USB MEMORY port: USB Type A
MIDI (IN, OUT) connectors
PHONES jack: Stereo 1/4-inch phone type
Power Supply
AC Adaptor
Power Consumption
10 W (7 to 33 W)
10 W: Average power consumption while piano is played with volume at center position
7 W: Power consumption immediately after power-up; nothing being played
33 W: Rated power consumption
Accessories
Owner’s Manual
AC Adaptor
Power Cord
Music Rest
Damper Pedal (capable of continuous detection)
Options (sold separately)
Dedicated Stand: KSC-76
Keyboard Stand: KS-18Z, KS-G8, KS-12
Pedal Unit: RPU-3
Damper Pedal: DP-10
Pedal Switch: DP-2
Expression Pedal: EV-5, EV-7
USB Flash Memory (*)
Wireless USB Adapter: WNA1100-RL or ONKYO UWF-1 (*)
* Use USB flash memory sold by Roland and Wireless USB Adapter specified above. We cannot guarantee operation if other products are used.
* Please note that you may have difficulty removing the ONKYO UWF-1 because the USB Memory port is narrow.
SIZE AND WEIGHT
Width
1396 mm
55 inches
Depth
371 mm
14-10/16 inches
Height
134 mm
5-5/16 inches
Weight
23.8 kg
52 lbs. 8 oz.
SIZE AND WEIGHT (FP-80 WITH DEDICATED STAND KSC-76 AND MUSIC REST)
Width
1396 mm
55 inches
Depth
458 mm
18-1/16 inches
Height
935 mm
36-13/16 inches
Weight
36.3 kg
80 lbs. 1 oz.