Trống điện Roland TD-1DMK là một trong những mẫu thiết kế mới cho phân khúc entry-level. Bộ trống thích hợp cho những người mới học hoặc chơi giải trí.
Thiết kế linh hoạt, dễ di chuyển
Roland TD-1DMK có thiết kế linh hoạt và khá đơn giản. Khi sử dụng bộ trống bạn chỉ cần cắm và chơi mà không cần trải qua các bước set up phức tạp, giúp cho nó rất thân thiện với người chơi mới.
Bộ kit bao gồm 15 bộ tiếng và nhiều chế độ coach hỗ trợ người học được tích hợp sẵn, những chế độ được thiết kế giúp người chơi phát triển các kĩ năng về nhịp điệu. Ngoài ra, người dùng còn có thể kết nối TD-1DMK với phần mềm Melodics dành cho Windows/Mac, cung cấp những bài học miễn phí đầy trực quan.
Mang đến cảm giác tự nhiên
Một trong những điểm nổi bật của Roland TD-1DMK là các pad đều được trang bị mặt lưới mesh. Ưu điểm của mặt mesh là mang lại cảm giác chơi tự nhiên hơn, đồ ồn thấp và trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng di chuyển, bộ trống mới này của Roland chỉ nặng 7kg.
Các thành phần khác
Mặt snare và các mặt tom có thể điều chỉnh sức căng, có thể cung cấp lại cảm giác chơi ưng ý cho mỗi người trong quá trình học và phát triển kĩ năng. Hi-hat được thiết kế các chế độ đóng, mở và mở 1 nửa giúp cho âm thanh của bạn đa dạng và chân thực như những bộ trống cơ. Kick drum được thiết kế để có thể sử dụng chung với pedal double-kick, đây cũng là một điểm chỉ thường thấy trên những dòng V-drum tầm trung và cao cấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Cấu hình | Kick, Snare, Hi-hat, Hi-hat control pedal, Tom x 3, Crash, Ride, Drum stand |
Kick: Compatible for using a double kick pedal | |
Snare (PDX-8): 8 inches, double mesh head (2-ply), dual trigger (head, rim) | |
Hi-hat (CY-5): 10 inches (fixed-type) | |
Hi-hat control pedal: Detectable for half-open stroke | |
Tom (PDX-6A) x 3: 6 inches, double mesh head (2-ply), single trigger (Head) *2 | |
Crash (CY-5): 10 inches, dual trigger (bow, edge) | |
Ride (CY-5): 10 inches, dual trigger (bow, edge) | |
Drum stand: Four-post type rack stand | |
Drum kits | 15 |
Chức năng ( 10 chế độ) | Time check (easy) |
Time check (hard) | |
Change-up | |
Auto up/down | |
Quiet count | |
Tempo check (easy) | |
Tempo check (hard) | |
Stroke balance | |
Timer | |
Recording | |
Bài hát | 15 |
Nhịp điệu | Tempo (40–260) |
Rhythm type (5 types) | |
Sounds (8 types) | |
Volume (10 levels) | |
Màn hình | 7 segments, 3 characters (LED) |
Kết nối | OUTPUT/PHONES jack: Stereo miniature phone type |
MIX IN jack: Stereo miniature phone type | |
USB COMPUTER port: USB B type | |
TRIGGER INPUT connector: DB-25 type (Kick, Snare, Tom 1, Tom 2, Tom 3, Hi-hat, Crash 1, Crash 2, Ride, Hi-hat control) | |
Giao diện | USB MIDI (transmitting only) |
Nguồn | AC adaptor |
Cường độ | 150 mA |
Phụ kiện | Setup Guide |
Owner’s Manual | |
Leaflet “USING THE UNIT SAFELY” | |
AC adaptor | |
Special connection cable | |
Tùy chọn mua ngoài | Additional crash cymbal (Crash2): CY-5, MDY-12 *3 |
Kick: KD-9, KD-10, KT-9, KT-10 | |
Personal drum monitor: PM series | |
V-Drums mat: TDM series |