Là một trong 2 model đàn Piano điện Arius mới nhất của Yamaha, YDP163 với công nghệ phân loại bàn phím GH3, 88 phím ngà có khả năng thấm mồ hôi tốt, tính năng nổi bật hơn YDP 162 >> Yamaha YDP163 đang là tâm điểm chú ý của nhiều người và cho người chơi cảm giác như đang được chơi trên cây đàn piano tốt nhất trong lịch sử. Ngoài YDP 163, YDP-143 cũng là cây đàn Piano điện mới được Yamaha tung ra lần này.
Keyboard:
- Number of Keys: 88
- Type: GH3 keyboard with synthetic ivory key tops
- Touch Response: Hard/Medium/Soft/Fixed
Pedal:
- Number of Pedals: 3
- Half Pedal: Yes
- Functions: Damper, Sostenuto, Soft
Voices:
- Sound: Pure CF Sound Engine
- Damper Resonance: Yes
- Polyphony Number of Polyphony (Max.): 192
- Preset Number of Voices: 10
Amplifiers/Speakers:
- Amplifiers 20W x 2
- Speakers Oval (12cm x 6cm) x 2
Cao hơn nên Piano điện Yamaha YDP163 mang đến những thanh âm có chiều sâu hơn.
- Đàn Piano điện Yamaha chất lượng.
- Giai điệu tối ưu ở bất kỳ âm lượng nào nhờ công nghệ tối ưu hóa âm thanh của Yamaha
- Dễ dàng nắm bắt kiến thức và biết khả năng của mình đang ở mức độ nào nhờ tính năng ghi âm hiện đại.
- Âm thanh mang đậm chất cổ điển, rất giống với âm thanh của đàn Piano cơ
- Công nghệ bàn phím Hammer Action và độ nặng bàn phím giúp bạn có cơ hội luyện tập sức mạnh của tay tốt hơn. Nếu sau này chuyển sang đàn Piano cơ, bạn sẽ không gặp khó khăn nhiều về lực bấm.
YDP-163 | |||
YDP-163 | |||
Kích cỡ/trọng lượng | |||
Kích thước | Chiều rộng | 1357 mm (53-7/16″) | |
Chiều cao | 849 mm (33-27/64″) | ||
Chiều sâu | 422 mm (16-5/8″) | ||
Trọng lượng | Trọng lượng | 42.0 kg (92 lbs., 10 oz) | |
Giao diện Điều Khiển | |||
Bàn phím | Số phím | 88 | |
Loại | GH3 keyboard with synthetic ivory key tops | ||
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard/Medium/Soft/Fixed | ||
Pedal | Số pedal | 3 | |
Nữa pedal | Yes | ||
Các chức năng | Damper, Sostenuto, Soft | ||
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English | |
Tủ đàn | |||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding | |
Giá để bản nhạc | Yes | ||
Giọng | |||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Pure CF Sound Engine | |
Âm vang | Yes | ||
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 | |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 10 | |
Biến tấu | |||
Loại | Tiếng Vang | 4 types | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | ||
Bài hát | |||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 10 Demo Songs, 50 Piano Preset Songs | |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 | |
Số lượng track | 2 | ||
Dung Lượng Dữ Liệu | 100 KB/Song (Approx. 11,000 notes) | ||
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | Standard MIDI File (SMF) Format 0 & 1 | |
Thu âm | Standard MIDI File (SMF) Format 0 | ||
Các chức năng | |||
Tổng hợp | Kép/Trộn âm | Yes | |
Duo | Yes | ||
Bộ đếm nhịp | Yes | ||
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 280 | ||
Dịch giọng | -6 – 0 – +6 | ||
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz | ||
Lưu trữ và Kết nối | |||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 900 KB (User song : One song approx. 100 KB Loading song data from a computer : Up to 10 songs) | |
Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) | |
USB TO HOST | Yes | ||
Ampli và Loa | |||
Ampli | 20W x 2 | ||
Loa | Oval (12cm x 6cm) x 2 | ||
Nguồn điện | |||
Nguồn điện | PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha | ||
Tiêu thụ điện | 12W (When using PA-300C AC adaptor) | ||
Tự động Tắt Nguồn | Yes | ||
Phụ kiện | |||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Bench | Yes (Optional depending on locale) | |
Sách bài hát | 50 Greats for the Piano | ||
Khác | Owner’s Manual, Quick Operation Guide |